1. Khi “marketing làm màu” trở thành vấn nạn thời số
“Thế giới không thiếu những sản phẩm tầm thường – chỉ cần đội ngũ marketing đủ khéo, mọi thứ đều có thể ‘tỏa sáng’ trong mắt người tiêu dùng.”
Câu chuyện không còn xa lạ: một sản phẩm bình thường, thậm chí có vấn đề về chất lượng, lại “bán như nước” chỉ nhờ quảng cáo bắt mắt, review giả, và chiến lược thương hiệu đánh vào cảm xúc. Trong thời đại số – nơi mọi người đều có thể trở thành người bán hàng, influencer, hoặc content creator – marketing không chỉ là công cụ truyền thông, mà đã trở thành vũ khí thao túng nhận thức nếu bị lạm dụng.
Trong Blackout Box #3, chúng ta đặt một câu hỏi đơn giản nhưng gai góc: Marketing hiện đại là công cụ phục vụ sự thật – hay chỉ là màn trình diễn “làm màu” để bán hàng?
Từ gummies rau củ, collagen trộn hóa chất, đến thời trang “bền vững ảo”
Không thiếu ví dụ về “marketing làm màu” đang phủ sóng mạng xã hội:
Gummies được gắn mác “rau củ cho trẻ em” nhưng toàn đường và hương liệu.
Collagen “uống vào đẹp da” nhưng chưa có bất kỳ nghiên cứu nào kiểm chứng.
Các thương hiệu fast fashion tuyên bố “bền vững” nhưng sản xuất hàng loạt, dùng chất liệu nhựa tái chế không kiểm soát.
Họ đều dùng chung một công thức: gắn nhãn, kể chuyện cảm xúc, sử dụng hình ảnh “green”, “trendy”, và đẩy mạnh quảng cáo. Người tiêu dùng, dù thông minh, vẫn dễ bị cuốn theo cảm xúc – nhất là khi có KOL, chuyên gia hay báo chí phụ họa.
2. Marketing làm màu là gì? Phân biệt với truyền thông sáng tạo
Trong ngành marketing, việc kể chuyện, tạo cảm xúc và làm nổi bật giá trị sản phẩm là điều hoàn toàn hợp lý – thậm chí cần thiết. Tuy nhiên, ranh giới giữa “truyền thông sáng tạo” (creative communication) và “marketing làm màu” (manipulative marketing) là cực kỳ mong manh.
Marketing làm màu là hành vi sử dụng kỹ thuật truyền thông, ngôn ngữ hoặc hình ảnh để đánh bóng quá mức, thổi phồng sự thật, hoặc che giấu điểm yếu của sản phẩm/dịch vụ – với mục tiêu duy nhất là tạo ấn tượng sai lệch nhằm bán hàng nhanh chóng.
2.1. Phân biệt: Làm màu vs. Sáng tạo
| Tiêu chí | Truyền thông sáng tạo | Marketing làm màu |
|---|---|---|
| Mục tiêu | Tạo sự khác biệt & tăng nhận diện thương hiệu | Đánh lừa cảm nhận của khách hàng |
| Dựa trên | Giá trị thật – nhưng trình bày hấp dẫn | Sự thật bị bóp méo hoặc ẩn đi |
| Hình ảnh | Gợi cảm hứng, đúng bối cảnh | Gợi cảm xúc sai lệch, không minh bạch |
| Hiệu quả lâu dài | Xây niềm tin, phát triển bền vững | Dễ gây vỡ trận, khủng hoảng truyền thông |
2.2. Các dạng thức phổ biến của “marketing làm màu”
Đánh bóng hình ảnh thương hiệu
Gán mác “tự nhiên”, “thủ công”, “sạch” – nhưng không có chứng nhận hoặc kiểm chứng minh bạch.
Thổi phồng công dụng hoặc kết quả
Cam kết “giảm cân 7kg sau 7 ngày”, “đẹp lên sau 1 đêm”, nhưng không có dữ liệu khoa học rõ ràng.
Ngụy tạo phản hồi & độ tin cậy
Mua review, thuê KOL đăng “cảm nhận thật”, dựng lên các clip “feedback khách hàng” giả.
Dịch vụ seeding ảo & thổi trend giả
Tạo bình luận tự động, group cộng đồng giả, content “trending” nhưng không có tương tác thật.
Trá hình dưới “thông tin chuyên gia”
Dẫn lời “bác sĩ”, “chuyên gia dinh dưỡng” nhưng không có danh tính rõ ràng, hoặc trích dẫn sai lệch.
3. Năm cấp độ “làm màu” trong marketing hiện đại
Marketing, như một con dao hai lưỡi, có thể tô điểm giá trị – hoặc trở thành công cụ lừa dối tinh vi. Để nhận diện rõ hơn, chúng ta phân loại thành 5 cấp độ “làm màu” phổ biến, với biểu hiện – hệ quả – rủi ro ở từng tầng nấc.
3.1. Phân cấp “làm màu” trong marketing
Cấp độ 1 – Trang trí nhẹ
Biểu hiện: Dùng ngôn ngữ tích cực, hình ảnh đẹp, tone cảm xúc cao hơn thực tế một chút.
Hệ quả ngắn hạn: Tăng sự chú ý, thu hút khách hàng tiềm năng.
Rủi ro dài hạn: Gây kỳ vọng cao hơn thực tế, dễ khiến khách hàng thất vọng nhẹ.
Cấp độ 2 – Đánh bóng
Biểu hiện: Đưa câu chuyện thương hiệu cảm động hóa, thêm thắt yếu tố cá nhân hóa không xác thực.
Hệ quả ngắn hạn: Tăng khả năng viral, dễ gây đồng cảm.
Rủi ro dài hạn: Nếu bị phát hiện, thương hiệu sẽ mất uy tín.
Cấp độ 3 – Lệch chuẩn
Biểu hiện: Dùng các ngôn từ như “số 1”, “đột phá”, “hiệu quả tức thì” mà không có bằng chứng rõ ràng.
Hệ quả ngắn hạn: Tạo niềm tin nhanh, giúp chốt sale mạnh.
Rủi ro dài hạn: Tỷ lệ khách quay lại thấp, dễ bị tố “treo đầu dê bán thịt chó”.
Cấp độ 4 – Đánh tráo khái niệm
Biểu hiện: Mua review, thuê KOL phát biểu mà không trải nghiệm thật, ngụy tạo “chứng nhận”.
Hệ quả ngắn hạn: Tạo độ tin cậy giả lập, giúp tăng chuyển đổi ban đầu.
Rủi ro dài hạn: Có thể bị phạt hành chính, dễ dẫn đến khủng hoảng truyền thông.
Cấp độ 5 – Gian dối có hệ thống
Biểu hiện: Sản phẩm sai sự thật, dịch vụ kém chất lượng nhưng marketing rất mạnh tay, có sự phối hợp chặt chẽ.
Hệ quả ngắn hạn: Đạt doanh thu lớn trong thời gian ngắn.
Rủi ro dài hạn: Rủi ro pháp lý cao, mất niềm tin sâu sắc, thậm chí sụp đổ thương hiệu.
3.2. Góc nhìn chiến lược: “Làm màu” có thể sinh lời – nhưng không bền
Nhiều founder/startup rơi vào cái bẫy cấp độ 3–4 vì chạy theo doanh số nhanh, đặc biệt trong các thị trường cạnh tranh như:
Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm
Khóa học online
Dịch vụ công nghệ “khó kiểm chứng”
Tuy nhiên, trong thời đại số hóa dữ liệu và cộng đồng fact-check mạnh, những hành vi này dễ bị phát hiện, phản tác dụng, và thường trả giá gấp nhiều lần về mặt thương hiệu.
4. Làm thật vs Làm màu: So sánh toàn diện
“Làm thật không phải là không khôn ngoan – và làm màu không phải lúc nào cũng sai.”
Trong thực tế thị trường, không phải lúc nào marketing “trung thực tuyệt đối” cũng đem lại hiệu quả nhanh, và không phải chiêu trò nào cũng xấu nếu được dùng đúng lúc – đúng cách – đúng giới hạn.
So sánh: Marketing “làm thật” và “làm màu”
Giá trị cốt lõi
Làm thật (Authentic Marketing): Dựa trên sự đồng nhất giữa sản phẩm, truyền thông và trải nghiệm khách hàng.
Làm màu (Manipulative Marketing): Dựa trên việc phóng đại, tạo “mặt nạ” cho thương hiệu để gây ấn tượng.
Trải nghiệm khách hàng
Làm thật: Gần sát với kỳ vọng ban đầu của khách hàng.
Làm màu: Thường gây thất vọng sau khi mua hoặc sử dụng sản phẩm.
KPIs & ROI ngắn hạn
Làm thật: Tăng trưởng chậm nhưng ổn định.
Làm màu: Tăng nhanh, nhưng tỷ lệ quay lại và chỉ số hài lòng (NPS) thấp.
Tính bền vững
Làm thật: Cao – giúp xây dựng thương hiệu dài hạn, tạo hiệu ứng truyền miệng tự nhiên.
Làm màu: Thấp – dễ mất uy tín khi khách hàng phát hiện sự thật.
Độ trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
Làm thật: Cao, khách hàng trung thành và sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác.
Làm màu: Thấp, dễ bị khách quay lưng nếu xuất hiện đối thủ trung thực hơn.
Khả năng kiểm soát khủng hoảng
Làm thật: Tốt – vì đã có nền tảng lòng tin từ khách hàng.
Làm màu: Kém – dễ bị “bóc phốt” và lan truyền tiêu cực.
Khi nào nên dùng “chiêu trò”? Khi nào nên dừng lại?
Ra mắt sản phẩm mới: Cần sự chú ý của thị trường, nhưng nếu sản phẩm chưa có USP rõ ràng thì dễ khiến truyền thông trở nên phô trương, thiếu chiều sâu.
Cạnh tranh thị trường khốc liệt: Thương hiệu có xu hướng muốn nổi bật bằng mọi giá, tuy nhiên nếu không dựa trên giá trị thật, dễ tạo hiệu ứng ngược.
Định vị thương hiệu chưa rõ ràng: Rất dễ rơi vào tình trạng “đánh bóng giả tạo”, khiến hình ảnh thương hiệu thiếu nhất quán.
Nguồn lực chưa đủ cho sản phẩm hoàn thiện: Khi marketing vượt quá chất lượng thực tế, thương hiệu có thể đạt được doanh thu ngắn hạn nhưng sớm đánh mất niềm tin của khách hàng.
Nguyên tắc gợi ý:
“Bạn có thể làm marketing nhanh bằng sự phóng đại, nhưng chỉ có thể giữ khách bằng sự thật.”
Nếu phải dùng “làm màu”, hãy xem đó là mồi câu ngắn hạn, và luôn đi kèm lộ trình chuyển đổi sang giá trị thậtcàng sớm càng tốt.
Các công ty như Apple, Patagonia, IKEA xây dựng thành công bằng marketing thật – nhưng không “nhạt”. Họ biết cách kể chuyện thật một cách hấp dẫn, tạo ra authentic emotion (cảm xúc chân thực) chứ không phải fake hype (cường điệu giả tạo).
Định nghĩa “Marketing khôn ngoan” không nằm ở việc nói dối hay không – mà nằm ở việc liệu khách hàng có tin và quay lại không.
5. Người tiêu dùng 2025: Tỉnh táo, chủ động & khắt khe hơn
“Không ai còn mua hàng chỉ vì bạn nói hay – họ kiểm chứng mọi thứ bạn nói.”
Trong thời đại công nghệ và mạng xã hội phát triển, người tiêu dùng không còn là người nghe thụ động. Họ là người đi tìm sự thật: chủ động tìm hiểu – so sánh – đọc review – vạch trần sự phóng đại.
Hành vi người tiêu dùng 2025 đã thay đổi như thế nào?
Theo báo cáo mới nhất từ McKinsey & Co. (2025) và khảo sát của Statista, khách hàng ngày nay có xu hướng:
Tìm kiếm thông tin đa nguồn trước khi mua: Google, TikTok, YouTube, hội nhóm Facebook, đánh giá sản phẩm từ người dùng thật.
Ưu tiên nội dung chân thực hơn nội dung dàn dựng: Video thật từ khách hàng > Hình ảnh dựng 3D hay stock.
Ra quyết định dựa trên “bằng chứng xã hội” (social proof), chứ không chỉ nghe lời quảng cáo.
Niềm tin vào review online vượt cả quảng cáo truyền thống
“Doanh nghiệp không còn quyền kiểm soát 100% thông điệp về mình. Niềm tin được xây dựng hoặc phá huỷ bởi review – và khách hàng thì ngày càng chủ động hơn bao giờ hết.”
Các hình thức tác động đến quyết định mua hàng (Theo BrightLocal Consumer Trust Servey 2025):
Đánh giá online (Review): 94% khách từng hủy mua vì gặp phải đánh giá xấu.
Phản hồi của doanh nghiệp với review: 88% người tiêu dùng sẵn sàng chọn doanh nghiệp có phản hồi tích cực và cả tiêu cực.
Google Search: 83% khách hàng tìm kiếm và đọc đánh giá qua Google trước khi mua.
Mạng xã hội (TikTok, Instagram, Facebook...): 31% người dùng tra cứu qua Instagram, 20% tìm đánh giá trên TikTok.
Tin tức địa phương / Báo chí: 43% người tiêu dùng tin vào nguồn tin từ local news.
Số sao trung bình: 54% khách hàng tránh doanh nghiệp có dưới 4 sao trung bình.
Chi tiết trong nội dung review: 69% tin tưởng hơn nếu nội dung review mô tả trải nghiệm cụ thể và chi tiết.
Kiểm tra nhiều nền tảng trước khi mua: 73% khách hàng có xu hướng kiểm tra chéo 2–3 trang review khác nhau trước khi ra quyết định.
Không trả lời review: Chỉ 47% người tiêu dùng vẫn cân nhắc mua nếu doanh nghiệp không phản hồi đánh giá.
-> Insight quan trọng: Người tiêu dùng giờ không tin quảng cáo, mà tin người giống họ.
Tác động của “làm màu” đối với người tiêu dùng tỉnh táo
Mất niềm tin nhanh chóng: Chỉ một đánh giá “bóc phốt” uy tín có thể khiến cả chiến dịch sụp đổ.
Phản ứng tiêu cực theo cấp số nhân: Trong thời đại lan truyền, người tiêu dùng sẵn sàng vạch mặt thương hiệu giả dối.
Chi phí “sửa sai” cao gấp 5 lần chi phí làm thật ngay từ đầu.
Lời cảnh báo cho người làm nghề
“Bạn không thể kiểm soát nhận thức – nếu bạn không kiểm soát sự thật.”
Hành vi người tiêu dùng 2025 đặt ra một đòi hỏi mới: Không chỉ cần truyền thông hay – mà còn phải thật.
6. Case Study thực chiến: Cơm sạch Bà Liên – Từ “sạch” đến khủng hoảng
Một thương hiệu “làm màu” tốt đến đâu cũng không thể thoát khỏi lưới kiểm chứng của người tiêu dùng số.

Bài học sâu sắc về xử lý khủng hoảng
1. Không thể “làm màu” nếu quy trình bên trong không thật
Cơm sạch Bà Liên đầu tư nhiều vào truyền thông đẹp: video sáng sủa, KOLs review, slogan sạch 100%.
Nhưng sai lầm chết người là “hình ảnh không khớp thực tế”.
2. Phản ứng chậm và thiếu trách nhiệm
Chậm 36h mới lên tiếng – mất hoàn toàn thế chủ động.
Lời xin lỗi mơ hồ, không nêu biện pháp xử lý – càng làm mất niềm tin.
3. Người tiêu dùng 2025 rất nhanh nhạy & khắt khe
Họ không chỉ nghe quảng cáo – họ đi tìm sự thật.
7. Marketing Gimmick: Chiêu trò hay sáng tạo đúng lúc?
7.1. Định nghĩa: Gimmick là gì?
Marketing Gimmick là những chiêu thức sáng tạo, bất ngờ, gây chú ý mạnh – thường được dùng ngắn hạn để tạo hiệu ứng truyền thông, viral, hoặc kích hoạt nhận diện thương hiệu trong thời gian ngắn.

Mục tiêu: Tăng khả năng “nhớ tới”, thu hút sự chú ý, tạo điểm khác biệt tạm thời. Không phải lúc nào cũng chuyển đổi thành doanh số – mà chủ yếu phục vụ brand awareness (độ nhận biết thương hiệu).
7.2. Gimmick ≠ Làm màu
Mục đích
Marketing Gimmick: Gây chú ý, tạo dấu ấn.
Làm màu (Hype/Fake Marketing): Đánh bóng, che giấu sự thật.
Tính minh bạch
Marketing Gimmick: Có chủ đích, thường được thừa nhận.
Làm màu (Hype/Fake Marketing): Mập mờ, lừa dối hoặc thổi phồng.
Tác động dài hạn
Marketing Gimmick: Tùy cách dùng, có thể tạo hiệu ứng tích cực nếu đúng lúc.
Làm màu (Hype/Fake Marketing): Rủi ro mất niềm tin nếu bị phát hiện.
7.3. Khi nào nên dùng Gimmick?
Khi ra mắt sản phẩm mới, cần tạo điểm nhấn ngay lập tức.
Khi thương hiệu đang thiếu “chất riêng” và cần “mồi lửa” khơi gợi sự chú ý.
Trong các dịp lễ hội, sự kiện lớn, kích hoạt social buzz (nhiễu truyền thông tích cực).
7.4. Ví dụ thực tế nổi bật
Thái Công – Trà vải: Clip “bóc giá 300.000 đồng/lon” gây tranh cãi, nhưng thực chất là cách định vị cao cấp, gắn thương hiệu cá nhân độc đáo, không gian dối.
Shopee – Jingle kinh điển “Shopee… Pi… Pi…”: Nhạc nền gây ám ảnh nhưng khiến thương hiệu ghi dấu cực mạnh tại Đông Nam Á. Không nói dối – chỉ chơi chiêu “âm thanh + lặp lại”.
Điện Máy Xanh – TVC nhân vật da xanh: Một trong những ví dụ viral thành công nhất ngành bán lẻ VN. Gimmick đúng lúc – đúng insight: khó chịu nhưng không thể quên.
8. Thông điệp chiến lược: Marketing phải đứng trên nền sự thật
8.1. Niềm tin là đích đến – nhưng sự thật là điểm khởi đầu
Trong thời đại marketing thời số, mọi lời nói dối đều dễ bị soi sáng. Dù kỹ thuật có tinh vi, dù chiêu trò có sáng tạo, nếu sản phẩm hoặc dịch vụ không thật sự tốt – khách hàng sẽ sớm rời đi.
Một trong những trích dẫn nổi tiếng nhất trong giới marketing đến từ David Ogilvy, cha đẻ của quảng cáo hiện đại:

“Great marketing only makes a bad product fail faster.”
(“Marketing giỏi chỉ khiến một sản phẩm tệ thất bại nhanh hơn.”)
8.2. Quy trình chiến lược bền vững
Trung thực về giá trị cốt lõi, không “làm màu” sản phẩm
Tạo kỳ vọng đúng thông qua truyền thông rõ ràng, không phóng đại
Giao đúng trải nghiệm, vượt trên mong đợi
Gieo niềm tin và tạo sự trung thành từ khách hàng thực sự
Trong một thị trường nhiễu loạn thông tin, marketing hiệu quả không phải là nói nhiều – mà là nói thật.
Sự thật không khiến bạn “bị lu mờ” – mà giúp bạn được nhớ lâu hơn, đúng với bản sắc thương hiệu.
9. Lời khuyên từ Viet Nam DX Group
Trong một kỷ nguyên mà marketing không còn là cuộc đua về sự “ồn ào”, mà là cuộc chiến về độ tin cậy, các doanh nghiệp – đặc biệt là SMEs – cần định hình lại cách mình tiếp cận khách hàng:
9.1. Làm ít nhưng đúng – tránh dàn trải
Ưu tiên nội dung chất lượng hơn số lượng: bài viết blog, video, case thực tế.
Nếu chạy ads hay dùng KOLs, hãy:
Lựa chọn kỹ: người phù hợp giá trị thương hiệu
Không “gắn logo cho có” mà phải kể được câu chuyện thật
Kênh nào hiệu quả thì tối ưu, không cần có mặt ở mọi nơi
9.2. Nhìn lại nếu từng “làm màu”
Đã từng dùng chiêu trò? Đừng im lặng – hãy:
Thừa nhận tinh tế, không cần kêu oan
Tái cấu trúc lại thông điệp: rõ ràng – nhất quán – đủ bằng chứng
Khách hàng 2025 tha thứ cho sự thật, không tha cho sự giả dối kéo dài
9.3. Ưu tiên tối ưu từ thực tế – không chỉ hình ảnh
Đừng chỉ “làm đẹp” website, brochure hay fanpage – mà:
Cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng
Rút ngắn thời gian phản hồi
Tạo feedback loop để lắng nghe – cải tiến – truyền thông lại
Marketing tốt không chỉ là nghệ thuật kể chuyện hay, mà là lời hứa được giữ đúng.
Doanh nghiệp tử tế không cần “la làng” – chỉ cần làm thật và đủ sâu – thị trường sẽ ghi nhận.
-Theo Việt Nam DX-
Khởi nghiệp là hành trình vừa rực rỡ ánh sáng sáng tạo, vừa ẩn chứa những mảng tối của áp lực và thất bại. Nhìn vào thực tế, có tới 70–90% startup sụp đổ khi khởi nghiệp, để lại những bài học sâu sắc về con người, đạo đức và sự bền vững. Từ đó rút ra được rằng, chỉ khi đặt con người làm trung tâm của mọi đổi mới, khởi nghiệp mới có thể phát triển bền vững và lâu dài.
Blackout Box là chuỗi sự kiện “thức tỉnh tư duy” do Viet Nam DX Group khởi xướng, mang đến góc nhìn thẳng thắn về những sai lầm SME thường gặp trong chuyển đổi số. Ở số thứ 3 với chủ đề “Marketing – Sự thật hay Làm màu?”, chương trình bóc tách ba “cú lừa” phổ biến trong marketing hiện đại, giúp doanh nghiệp phân biệt giữa sáng tạo thực chất và chiêu trò tô vẽ, từ đó xây dựng chiến lược marketing hiệu quả và bền vững hơn.
Trong hành trình chuyển đổi số, ISO không chỉ là một bộ tiêu chuẩn khô khan mà là “tấm gương” phản chiếu cách doanh nghiệp vận hành và cải tiến. Topic Blackout Box #5 mở ra góc nhìn thực tế về việc áp dụng ISO – khi nào là “chuẩn chỉnh” giúp nâng tầm chất lượng, và khi nào trở thành “chệch choạc” vì hình thức chưa đủ xịn.
Sự thật hay “làm màu”? sẽ phân tích sâu về hiện tượng thương hiệu tô vẽ hình ảnh vượt xa giá trị thật. Từ việc phân biệt “làm màu” và “sáng tạo”, đến các cấp độ, rủi ro và ví dụ thực tế, để thấy được rằng mọi chiến lược truyền thông chỉ thật sự bền vững khi được xây dựng trên nền tảng sự trung thực và giá trị thực tế.
Blackout Box #2 “Leader: Phải dốt hay phải khôn?” là buổi chia sẻ thẳng thắn về bản chất lãnh đạo trong kỷ nguyên mới – khi “biết hết” không còn là sức mạnh, mà có thể trở thành điểm nghẽn. Sự kiện giúp các leader SME nhận ra: lãnh đạo không phải làm thay, mà là biết buông, biết lắng nghe và biết phát triển đội ngũ. Bởi đôi khi, “dốt đúng lúc” mới là sự khôn ngoan thật sự của người dẫn đầu.
Blackout Box #2 “Leader: Phải dốt hay phải khôn?” bóc tách áp lực thật của người lãnh đạo hiện đại – những người đang “gánh cả team” đến kiệt sức. Sự kiện giúp leader SME nhìn lại: lãnh đạo không phải làm thay, mà là biết buông, biết trao quyền và kết nối. Đôi khi, “dốt đúng lúc” không phải yếu kém, mà là bước trưởng thành để đội ngũ cùng lớn lên.